deutschdictionary
Tìm kiếm
bẻ
Bản dịch
Ví dụ
động từ
(TÁCH RỜI MỘT VẬT BẰNG LỰC)
Tôi có thể bẻ cây gậy. - Ich kann den Stock biegen und bbrechen.
(LÀM HỎNG MỘT VẬT)
phá
Anh ấy đã cố gắng phá cửa. - Er hat versucht, die Tür zu knacken.
(BỊ GÃY DO LỰC TÁC ĐỘNG)
gãy
Cành cây gãy và kêu. - Der Ast knackt und bricht.
brechen
zerbrechen
knirschen
aufbrechen
knacken lassen
knackig
knack
schlagen
knacken eines Codes
aufknacken
Gửi phản hồi