deutschdictionary
động từ
(CHO BIẾT THÔNG TIN CHO AI ĐÓ)
Tôi muốn thông báo cho bạn một điều. - Ich möchte dir etwas mitteilen.
Anh ấy đã thông báo cho tôi tin tức. - Er hat mir die Neuigkeit mitgeteilt.
Bạn có thể thông báo cho tôi điều đó không? - Kannst du mir das bitte mitteilen?