deutschdictionary
Tìm kiếm
ngày mai
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(THỜI GIAN TIẾP THEO TRONG NGÀY)
Chúng ta sẽ gặp nhau ngày mai. - Wir sehen uns morgen.
(THỜI GIAN SAU KHI THỨC DẬY)
buổi sáng
Tôi sẽ đi chạy bộ vào buổi sáng. - Ich gehe morgen früh joggen.
morgenstern
Morgenrot
Vormittag
Frühstück
Tag
Nachmittag
Dawn
Morgendämmerung
Früh
Zeit
Gửi phản hồi