deutschdictionary

neugierig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ SỰ QUAN TÂM, TÌM HIỂU)

Bọn trẻ rất tò mò. - Die Kinder sind sehr neugierig.

Tôi tò mò về câu chuyện của bạn. - Ich bin neugierig auf deine Geschichte.

Ánh mắt tò mò của anh ấy rơi vào cuốn sách. - Sein neugieriger Blick fiel auf das Buch.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact