deutschdictionary

offenherzig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(NÓI RA MỘT CÁCH CHÂN THÀNH)

Anh ấy luôn thẳng thắn với bạn bè. - Er ist immer offenherzig zu seinen Freunden.

Cách thẳng thắn của cô ấy gây ấn tượng với mọi người. - Ihre offenherzige Art beeindruckt alle.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact