deutschdictionary

das Paar

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT NHÓM GỒM HAI THỨ)

Cặp giày này mới. - Das Paar Schuhe ist neu.

(SỐ LƯỢNG KHÔNG XÁC ĐỊNH NHƯNG ÍT)

Tôi có vài câu hỏi. - Ich habe ein paar Fragen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact