deutschdictionary

schreiten

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(DI CHUYỂN BẰNG CÁCH ĐI BỘ)

Anh ấy bước đi chậm rãi trong công viên. - Er schritt langsam durch den Park.

Chúng tôi bước đi cùng nhau đến trường. - Wir schritten gemeinsam zur Schule.

Cô ấy bước đi với niềm tự hào lên sân khấu. - Sie schritt mit Stolz auf die Bühne.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật