deutschdictionary

stetig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG NGỪNG, KHÔNG THAY ĐỔI)

Những tiến bộ là liên tục. - Die Fortschritte sind stetig.

Anh ấy làm việc liên tục cho dự án của mình. - Er arbeitet stetig an seinem Projekt.

Nhiệt độ tăng lên liên tục. - Die Temperatur steigt stetig an.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact