deutschdictionary

umfassen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(CHỨA ĐỰNG HOẶC BAO GỒM CÁI GÌ ĐÓ)

Chi phí bao gồm tất cả các khoản phí. - Die Kosten umfassen alle Gebühren.

Cuốn sách bao gồm nhiều chủ đề thú vị. - Das Buch umfasst viele interessante Themen.

Nhóm bao gồm mười thành viên. - Die Gruppe umfasst zehn Mitglieder.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact