deutschdictionary
Tìm kiếm
không chắc chắn
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(CẢM THẤY KHÔNG AN TOÀN HOẶC KHÔNG RÕ RÀNG)
Tôi cảm thấy không chắc chắn. - Ich fühle mich unsicher.
Tình huống này không chắc chắn. - Die Situation ist unsicher.
unsicherheit
verunsichert
zweifelhaft
riskant
unbeständig
unzuverlässig
ängstlich
skeptisch
instabil
wankelmütig
Gửi phản hồi