deutschdictionary

wirklich

Bản dịch

Ví dụ

trạng từ

(CHỈ TÌNH TRẠNG HAY SỰ THẬT)

Điều đó thực sự thú vị. - Das ist wirklich interessant.

Tôi thực sự đã học được nhiều. - Ich habe wirklich viel gelernt.

Ngoài trời thực sự lạnh. - Es ist wirklich kalt draußen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact