deutschdictionary

die Abschwächung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(GIẢM BỚT SỨC MẠNH HOẶC ẢNH HƯỞNG)

Sự suy yếu của tín hiệu là rõ ràng. - Die Abschwächung des Signals ist deutlich.

Sự suy yếu của cơn đau là quan trọng. - Die Abschwächung der Schmerzen ist wichtig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật