deutschdictionary
Tìm kiếm
sự suy yếu
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(GIẢM BỚT SỨC MẠNH HOẶC ẢNH HƯỞNG)
Sự suy yếu của tín hiệu là rõ ràng. - Die Abschwächung des Signals ist deutlich.
Sự suy yếu của cơn đau là quan trọng. - Die Abschwächung der Schmerzen ist wichtig.
Minderung
Schwächung
Verstärkung
Abnahme
Reduzierung
Verminderung
Dämpfung
Abschwächungsprozess
Entschärfung
Abschwächungsfaktor
Gửi phản hồi