deutschdictionary
Tìm kiếm
cảnh báo
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(THÔNG BÁO VỀ MỘT VẤN ĐỀ)
Cảnh báo đến quá muộn. - Die Mahnung kam zu spät.
(NHẮC NHỞ VỀ HÀNH ĐỘNG CẦN LÀM)
nhắc nhở
Nhắc nhở tôi về việc thanh toán. - Die Mahnung erinnert mich an die Zahlung.
Erinnerung
Aufforderung
Zahlung
Rechnung
Strafe
Verzug
Forderung
Mahnbescheid
Rückstand
Zinsen
Gửi phản hồi