deutschdictionary

die Mahnung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(THÔNG BÁO VỀ MỘT VẤN ĐỀ)

Cảnh báo đến quá muộn. - Die Mahnung kam zu spät.

(NHẮC NHỞ VỀ HÀNH ĐỘNG CẦN LÀM)

Nhắc nhở tôi về việc thanh toán. - Die Mahnung erinnert mich an die Zahlung.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật