deutschdictionary

der Rückstand

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CHẤT CÒN LẠI SAU QUÁ TRÌNH)

Sau khi nấu, còn lại cặn trong nồi. - Nach dem Kochen bleibt ein Rückstand im Topf.

(PHẦN KHÔNG SỬ DỤNG HAY BỎ LẠI)

Phần còn lại của thực phẩm đã bị vứt bỏ. - Der Rückstand an Lebensmitteln wurde weggeworfen.

(TÌNH TRẠNG KHÔNG ĐÚNG THỜI GIAN)

Sự chậm trễ trong xây dựng đã xảy ra. - Die Bauarbeiten haben einen Rückstand verursacht.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật