deutschdictionary
danh từ
(CHẤT CÒN LẠI SAU QUÁ TRÌNH)
Sau khi nấu, còn lại cặn trong nồi. - Nach dem Kochen bleibt ein Rückstand im Topf.
(PHẦN KHÔNG SỬ DỤNG HAY BỎ LẠI)
Phần còn lại của thực phẩm đã bị vứt bỏ. - Der Rückstand an Lebensmitteln wurde weggeworfen.
(TÌNH TRẠNG KHÔNG ĐÚNG THỜI GIAN)
Sự chậm trễ trong xây dựng đã xảy ra. - Die Bauarbeiten haben einen Rückstand verursacht.