deutschdictionary
Tìm kiếm
cay
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(VỊ CỦA THỰC PHẨM)
Món súp này rất cay. - Die Suppe ist scharf.
(CÓ CẠNH HOẶC BỀ MẶT NHỌN)
sắc
Con dao này rất sắc. - Das Messer ist scharf.
(CÓ ĐẦU NHỌN HOẶC CẠNH SẮC)
nhọn
Cây bút chì này rất nhọn. - Der Bleistift ist scharf.
(ÂM THANH HOẶC MÙI MẠNH)
gắt
Mùi này thật gắt. - Der Geruch ist scharf.
scharf
spitz
scharfkantig
heiß
bissig
scharfsinnig
klar
deutlich
intensiv
Gửi phản hồi