deutschdictionary

der Sonnenaufgang

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(THỜI ĐIỂM MẶT TRỜI MỌC)

Bình minh thật ngoạn mục. - Der Sonnenaufgang war atemberaubend.

Chúng tôi đã thấy bình minh ở bãi biển. - Wir haben den Sonnenaufgang am Strand gesehen.

Bình minh báo hiệu một ngày mới. - Der Sonnenaufgang kündigt einen neuen Tag an.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact