deutschdictionary
Tìm kiếm
thử nghiệm
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(HÀNH ĐỘNG KIỂM TRA HOẶC THỬ)
Thử nghiệm đã thành công. - Der Versuch war erfolgreich.
động từ
(HÀNH ĐỘNG NỖ LỰC LÀM ĐIỀU GÌ ĐÓ)
cố gắng
Tôi cố gắng làm tốt nhất của mình. - Ich versuche, mein Bestes zu geben.
Probe
Experiment
Test
Versuchung
Anstrengung
Erprobung
Experimentieren
Versuchsanordnung
Versuchsreihe
Untersuchung
Gửi phản hồi