deutschdictionary
danh từ
(CHẤT LỎNG TỪ MẮT KHI KHÓC)
Nước mắt lăn trên má cô ấy. - Die Träne rollte über ihre Wange.
Anh ấy lau nước mắt đi. - Er wischte sich die Träne weg.
Nước mắt hạnh phúc chảy trong đám cưới. - Tränen der Freude flossen bei der Hochzeit.