deutschdictionary

verlangen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ĐỀ NGHỊ HOẶC YÊU CẦU ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Tôi yêu cầu một lời giải thích. - Ich verlange eine Erklärung.

(YÊU CẦU MỘT ĐIỀU GÌ ĐÓ MẠNH MẼ)

Anh ấy đòi hỏi nhiều từ chính mình. - Er verlangt viel von sich selbst.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật