deutschdictionary

die Probe

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG KIỂM TRA HOẶC THỬ NGHIỆM)

Chúng tôi thực hiện một thử nghiệm cho cuộc thí nghiệm. - Wir machen eine Probe für das Experiment.

(HÀNH ĐỘNG TÌM HIỂU THÔNG TIN)

Thăm dò phục vụ cho việc khám phá khu vực. - Die Probe dient der Erkundung des Gebiets.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật