deutschdictionary
danh từ
(HÀNH ĐỘNG KIỂM TRA HOẶC THỬ NGHIỆM)
Chúng tôi thực hiện một thử nghiệm cho cuộc thí nghiệm. - Wir machen eine Probe für das Experiment.
(HÀNH ĐỘNG TÌM HIỂU THÔNG TIN)
Thăm dò phục vụ cho việc khám phá khu vực. - Die Probe dient der Erkundung des Gebiets.