deutschdictionary
danh từ
(ĐIỀU KIỆN HOẶC HẠN CHẾ TRONG THỎA THUẬN)
Tôi đồng ý với điều kiện có thêm thông tin. - Ich gebe meine Zustimmung vorbehaltlich weiterer Informationen.
Hợp đồng này có một điều kiện bảo lưu. - Der Vertrag ist mit einem Vorbehalt versehen.