deutschdictionary

die Vorhersage

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(DỰ ĐOÁN VỀ ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Dự báo thời tiết không chính xác. - Die Wettervorhersage ist ungenau.

Dự báo cho ngày mai là nắng. - Die Vorhersage für morgen ist sonnig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact