deutschdictionary
động từ
(CÓ KINH NGHIỆM QUA THỰC TẾ)
Tôi đã trải nghiệm nhiều trong cuộc sống. - Ich habe viel in meinem Leben erfahren.
(NHẬN THỨC THÔNG TIN MỚI)
Tôi đã biết được điều thú vị hôm qua. - Ich habe gestern etwas Interessantes erfahren.
(TIẾP THU KIẾN THỨC MỚI)
Người ta có thể học hỏi nhiều từ những sai lầm. - Man kann viel aus Fehlern erfahren.