deutschdictionary

erfahren

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(CÓ KINH NGHIỆM QUA THỰC TẾ)

Tôi đã trải nghiệm nhiều trong cuộc sống. - Ich habe viel in meinem Leben erfahren.

(NHẬN THỨC THÔNG TIN MỚI)

Tôi đã biết được điều thú vị hôm qua. - Ich habe gestern etwas Interessantes erfahren.

(TIẾP THU KIẾN THỨC MỚI)

Người ta có thể học hỏi nhiều từ những sai lầm. - Man kann viel aus Fehlern erfahren.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật