deutschdictionary

analytisch

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(LIÊN QUAN ĐẾN VIỆC PHÂN TÍCH)

Phương pháp phân tích là hiệu quả. - Die analytische Methode ist effektiv.

Anh ấy luôn suy nghĩ một cách phân tích về các vấn đề. - Er denkt immer analytisch über Probleme nach.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật