deutschdictionary
Tìm kiếm
phân tích
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(LIÊN QUAN ĐẾN VIỆC PHÂN TÍCH)
Phương pháp phân tích là hiệu quả. - Die analytische Methode ist effektiv.
Anh ấy luôn suy nghĩ một cách phân tích về các vấn đề. - Er denkt immer analytisch über Probleme nach.
analytisch denken
logisch
rational
systematisch
kritisch
wissenschaftlich
analysieren
Beobachtung
Daten
Forschung
Gửi phản hồi