deutschdictionary
Tìm kiếm
có hệ thống
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(THEO MỘT CÁCH CÓ TỔ CHỨC)
Dữ liệu đã được thu thập có hệ thống. - Die Daten wurden systematisch gesammelt.
Anh ấy làm việc có hệ thống cho dự án của mình. - Er arbeitet systematisch an seinem Projekt.
geordnet
strukturiert
methodisch
planmäßig
analytisch
willkürlich
chaotisch
zufällig
system
Prozess
Gửi phản hồi