deutschdictionary

aufbringen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(THU THẬP TIỀN HOẶC TÀI SẢN)

Chúng ta phải quyên góp tiền. - Wir müssen Geld aufbringen.

(KHÁM PHÁ HOẶC PHÁT HIỆN RA)

Anh ấy đã tìm thấy giải pháp. - Er konnte die Lösung aufbringen.

(THU THẬP HOẶC GOM LẠI)

Chúng ta nên tập hợp tài nguyên. - Wir sollten die Ressourcen aufbringen.

(CHĂM SÓC VÀ PHÁT TRIỂN)

Họ có thể nuôi dưỡng tài năng. - Sie können Talente aufbringen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật