deutschdictionary
danh từ
(QUÁ TRÌNH MỞ RỘNG HOẶC PHÁT TRIỂN)
Sự lan rộng của virus đang gây lo ngại. - Die Ausbreitung des Virus ist alarmierend.
(HÀNH ĐỘNG HOẶC QUÁ TRÌNH MỞ RỘNG)
Sự mở rộng của công ty thật ấn tượng. - Die Ausbreitung des Unternehmens ist beeindruckend.