deutschdictionary

die Ausbreitung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(QUÁ TRÌNH MỞ RỘNG HOẶC PHÁT TRIỂN)

Sự lan rộng của virus đang gây lo ngại. - Die Ausbreitung des Virus ist alarmierend.

(HÀNH ĐỘNG HOẶC QUÁ TRÌNH MỞ RỘNG)

Sự mở rộng của công ty thật ấn tượng. - Die Ausbreitung des Unternehmens ist beeindruckend.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact