deutschdictionary

bekämpfen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(HÀNH ĐỘNG NGĂN CHẶN ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Chúng ta phải chống lại sự bất công. - Wir müssen das Unrecht bekämpfen.

(NỖ LỰC ĐỂ ĐẠT ĐƯỢC ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Anh ấy đấu tranh chống lại sự bất công. - Er kämpft gegen die Ungerechtigkeit.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact