deutschdictionary
Tìm kiếm
trắng
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(MÀU SẮC SÁNG, KHÔNG CÓ MÀU)
Bức tường màu trắng. - Die Wand ist weiß.
Anh ấy mặc một chiếc áo trắng. - Er trägt ein weißes Hemd.
Bông hoa màu trắng và đẹp. - Die Blume ist weiß und schön.
schwarz
blau
rot
gelb
farbig
hell
klar
rein
blütenweiß
eisig
Gửi phản hồi