deutschdictionary

darauf

Bản dịch

Ví dụ

trạng từ

(VỊ TRÍ Ở TRÊN MỘT VẬT)

Cuốn sách nằm trên đó. - Das Buch liegt darauf.

(THỜI GIAN XẢY RA TIẾP THEO)

Chúng tôi sẽ ăn sau đó. - Wir gehen danach essen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật