deutschdictionary
Tìm kiếm
có thể tưởng tượng
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(CÓ THỂ HÌNH DUNG HOẶC NGHĨ RA)
Có thể tưởng tượng rằng chúng ta sẽ thắng. - Es ist denkbar, dass wir gewinnen.
Một kế hoạch có thể tưởng tượng có thể như vậy. - Ein denkbarer Plan könnte so aussehen.
vorstellbar
möglich
unmöglich
realistisch
unrealistisch
konzeptionell
theoretisch
praktisch
glaubhaft
erklärbar
Gửi phản hồi