deutschdictionary

denkbar

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ THỂ HÌNH DUNG HOẶC NGHĨ RA)

Có thể tưởng tượng rằng chúng ta sẽ thắng. - Es ist denkbar, dass wir gewinnen.

Một kế hoạch có thể tưởng tượng có thể như vậy. - Ein denkbarer Plan könnte so aussehen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact