deutschdictionary

möglich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(DIỄN TẢ KHẢ NĂNG XẢY RA)

Có thể chúng ta sẽ thắng. - Es ist möglich, dass wir gewinnen.

Có thể giải quyết vấn đề này không? - Ist es möglich, das Problem zu lösen?

Có thể đi du lịch vào ngày mai. - Es wäre möglich, morgen zu reisen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact