deutschdictionary

vorstellbar

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ KHẢ NĂNG HÌNH DUNG ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Có thể tưởng tượng rằng chúng ta sẽ thắng. - Es ist vorstellbar, dass wir gewinnen.

Một cuộc sống không có công nghệ có thể tưởng tượng được. - Ein Leben ohne Technologie ist vorstellbar.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact