deutschdictionary
Tìm kiếm
có thể tưởng tượng
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(CÓ KHẢ NĂNG HÌNH DUNG ĐIỀU GÌ ĐÓ)
Có thể tưởng tượng rằng chúng ta sẽ thắng. - Es ist vorstellbar, dass wir gewinnen.
Một cuộc sống không có công nghệ có thể tưởng tượng được. - Ein Leben ohne Technologie ist vorstellbar.
denkbar
vorstellend
möglich
unvorstellbar
realistisch
konzeptionell
hypothetisch
vorhersehbar
erklärbar
begrifflich
Gửi phản hồi