deutschdictionary
Tìm kiếm
hai mươi lăm
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỐ LƯỢNG TỪ 25)
Tôi có hai mươi lăm Euro. - Ich habe fünfundzwanzig Euro.
Hai mươi lăm là một số lẻ. - Fünfundzwanzig ist eine gerade Zahl.
vierundzwanzig
sechsundzwanzig
dreißig
zwanzig
einundzwanzig
zählen
Zahl
Mathematik
fünf
zwei
Gửi phản hồi