deutschdictionary
Tìm kiếm
hai mươi sáu
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỐ LƯỢNG, SỐ ĐẾM)
Tôi có hai mươi sáu quả táo. - Ich habe sechsundzwanzig Äpfel.
Hai mươi sáu là một số chẵn. - Sechsundzwanzig ist eine gerade Zahl.
fünf
sechs
sieben
acht
neun
dreißig
einundzwanzig
zweiundzwanzig
vierundzwanzig
Gửi phản hồi