deutschdictionary

zweifeln

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(CÓ SỰ KHÔNG CHẮC CHẮN)

Tôi nghi ngờ về sự trung thực của anh ấy. - Ich zweifle an seiner Ehrlichkeit.

Bạn có nghi ngờ về khả năng của tôi không? - Zweifelst du an meinen Fähigkeiten?

Anh ấy nghi ngờ liệu mình có vượt qua kỳ thi hay không. - Er zweifelt, ob er die Prüfung besteht.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật