deutschdictionary

niederdrücken

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ÁP LỰC LÊN MỘT VẬT THỂ)

Anh ấy đè xuống tờ giấy. - Er drückt das Papier nieder.

Cô ấy cố gắng đè xuống những suy nghĩ. - Sie versucht, die Gedanken niederzudrücken.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật