deutschdictionary
Tìm kiếm
hệ thống
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(TẬP HỢP CÁC PHẦN LIÊN KẾT)
Hệ thống hoạt động tốt. - Das System funktioniert gut.
Chúng ta cần cải thiện hệ thống. - Wir müssen das System verbessern.
Systematik
Struktur
Ordnung
Netzwerk
Prozess
Einheit
Organisation
Mechanismus
Modell
Schema
Gửi phản hồi