deutschdictionary

die Unruhe

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CẢM GIÁC KHÔNG YÊN ỔN)

Sự bất an trong thành phố là rõ ràng. - Die Unruhe in der Stadt ist spürbar.

(CẢM GIÁC HỒI HỘP, KHÔNG CHẮC CHẮN)

Sự lo lắng trước kỳ thi rất lớn. - Die Unruhe vor der Prüfung war groß.

(TÌNH TRẠNG ỒN ÀO, KHÔNG YÊN TĨNH)

Sự náo động trong buổi hòa nhạc thật áp đảo. - Die Unruhe während des Konzerts war überwältigend.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact