deutschdictionary
danh từ
(CẢM GIÁC KHÔNG YÊN ỔN)
Sự bất an trong thành phố là rõ ràng. - Die Unruhe in der Stadt ist spürbar.
(CẢM GIÁC HỒI HỘP, KHÔNG CHẮC CHẮN)
Sự lo lắng trước kỳ thi rất lớn. - Die Unruhe vor der Prüfung war groß.
(TÌNH TRẠNG ỒN ÀO, KHÔNG YÊN TĨNH)
Sự náo động trong buổi hòa nhạc thật áp đảo. - Die Unruhe während des Konzerts war überwältigend.