deutschdictionary
Tìm kiếm
theo dõi
Bản dịch
Ví dụ
động từ
(HÀNH ĐỘNG GIÁM SÁT HOẶC THEO SÁT)
Cảnh sát đang theo dõi nghi phạm. - Die Polizei verfolgend den Verdächtigen.
verfolgen
Nachforschung
Verfolgung
Beobachtung
Überwachung
Jagd
Fahndung
Ermittlung
Zielstrebigkeit
Nachstellung
Gửi phản hồi