deutschdictionary

hoffen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(MONG ĐỢI ĐIỀU TỐT ĐẸP XẢY RA)

Tôi hy vọng vào một cuộc sống tốt đẹp hơn. - Ich hoffe auf ein besseres Leben.

Chúng tôi hy vọng rằng trời sẽ sớm mưa. - Wir hoffen, dass es bald regnet.

Anh ấy hy vọng sẽ gặp lại bạn bè. - Er hofft, seine Freunde wiederzusehen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật