deutschdictionary

wirksam

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ TÁC DỤNG TỐT TRONG VIỆC GÌ ĐÓ)

Liệu pháp này rất hiệu quả. - Die Therapie ist sehr wirksam.

Phương pháp này đặc biệt hiệu quả. - Diese Methode ist besonders wirksam.

Hiệu quả chống lại nhiều bệnh. - Wirksam gegen viele Krankheiten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật