deutschdictionary

bezweifeln

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(KHÔNG TIN TƯỞNG VÀO ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Tôi nghi ngờ những phát biểu của anh ấy. - Ich bezweifle seine Aussagen.

Cô ấy nghi ngờ rằng anh ấy đúng. - Sie bezweifelt, dass er recht hat.

Chúng tôi nghi ngờ kết quả của nghiên cứu. - Wir bezweifeln die Ergebnisse der Studie.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật