deutschdictionary

aufregen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GÂY RA CẢM XÚC MẠNH MẼ)

Tin tức đã kích động tôi rất nhiều. - Die Nachricht hat mich sehr aufgeregt.

Đừng để bản thân dễ dàng kích động như vậy. - Lass dich nicht so leicht aufregen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact