deutschdictionary

blenden

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LÀM CHO MẮT KHÔNG NHÌN THẤY RÕ)

Mặt trời có thể lóa mắt. - Die Sonne kann blenden.

Ánh sáng làm tôi lóa mắt. - Das Licht blendet mich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact