deutschdictionary

blendend

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÀU SẮC SÁNG VÀ NỔI BẬT)

Những bông hoa thật rực rỡ. - Die Blumen sind blendend.

(CẢM GIÁC HOẶC CHẤT LƯỢNG XUẤT SẮC)

Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời. - Das Konzert war blendend.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact