deutschdictionary

davonschleichen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(DI CHUYỂN LÉN LÚT ĐỂ RỜI KHỎI)

Anh ấy lẻn đi mà không ai nhận ra. - Er schlich davon, ohne dass jemand es bemerkte.

Con mèo lẻn đi khi con chó đến. - Die Katze schlich davon, als der Hund kam.

Cô ấy muốn lẻn đi để không bị quấy rầy. - Sie wollte davon schleichen, um nicht gestört zu werden.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật