deutschdictionary
Tìm kiếm
ôm
Bản dịch
Ví dụ
động từ
(HÀNH ĐỘNG ÔM AI ĐÓ)
Tôi ôm mẹ tôi. - Ich umarme meine Mutter.
Anh ấy ôm bạn bè của mình. - Er umarmt seine Freunde.
Chúng tôi ôm nhau để chào. - Wir umarmen uns zur Begrüßung.
umarmung
umfassen
drücken
herzen
näherkommen
trösten
begrüßen
liebe
zuneigung
kuss
Gửi phản hồi