deutschdictionary
Tìm kiếm
dự đoán
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỰ DỰ ĐOÁN ĐIỀU GÌ SẼ XẢY RA)
Dự đoán thời tiết đã sai. - Die Voraussage des Wetters war falsch.
Dự đoán cho tương lai là không chắc chắn. - Die Voraussage für die Zukunft ist ungewiss.
Vorhersage
Prognose
Schätzung
Aussicht
Erwartung
Zukunft
Wahrsagung
Vorbehalt
Entwicklung
Trend
Gửi phản hồi