deutschdictionary

die Voraussage

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ DỰ ĐOÁN ĐIỀU GÌ SẼ XẢY RA)

Dự đoán thời tiết đã sai. - Die Voraussage des Wetters war falsch.

Dự đoán cho tương lai là không chắc chắn. - Die Voraussage für die Zukunft ist ungewiss.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact