deutschdictionary

wahrscheinlich

Bản dịch

Ví dụ

trạng từ

(DIỄN TẢ KHẢ NĂNG XẢY RA)

Có thể trời sẽ mưa. - Es wird wahrscheinlich regnen.

(DIỄN TẢ SỰ KHÔNG CHẮC CHẮN)

Có lẽ cô ấy đã ăn rồi. - Sie hat wahrscheinlich schon gegessen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact